Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
14801 Nhân 8/15*120
14802 Nhân căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 14
14803 Rút gọn 10/15
14804 Rút gọn 1/(x^-9)
14805 Rút gọn 3 1/2*1 1/4
14806 Giải t 3t+7=2t-5
14807 Giải t 5t+2=6
14808 Giải y 2y=8
14809 Giải y 3*(12yi)=27+36i
14810 Làm tròn đến Hàng Phần Trăm 0.3636
14811 Trừ 7 7/12-3 5/12
14812 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 7.3
14813 Ước Tính (-1/4)^4
14814 Nhân 23*9
14815 Nhân 20*4
14816 Nhân 20*5
14817 Nhân 11*4
14818 Nhân (-9)(-6)
14819 Tìm Giá Trị Trung Bình 5 , 0 , 0 , 0(0.005/(1-(1+0.005)^-60)) , , ,
14820 Tìm Giá Trị Trung Bình 5 , 0÷0.125 ,
14821 Tìm Giá Trị Trung Bình 5 , 10 , 15 , 20 , , ,
14822 Tìm Giá Trị Trung Bình 64+(-96)+223+(-124)+90+(-169)+(-31)+857
14823 Tìm Giá Trị Trung Bình 65 , 75 , 80 , 85 , 85 , , , ,
14824 Nhân (8y-z)(y-5z)
14825 Giải y 2*(5y)=25
14826 Giải m 3-2(9+2m)=m
14827 Giải b (9*3)*b=9*(3*b)
14828 Rút gọn -5-5y
14829 Rút gọn 1*2+3*4+5*6
14830 Rút gọn 1/9
14831 Rút gọn 1/11
14832 Trừ 1/4-1/6
14833 Trừ 11/12-3/8
14834 Cộng -9+7
14835 Cộng 1/4+1/5
14836 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 19%
14837 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 53
14838 Tìm Diện Tích tam giác (9)(15)
14839 Tìm Diện Tích hình tròn (4.1)
14840 Tìm Diện Tích hình chữ nhật (9)(13)
14841 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (2cm)(4cm)(6cm)
14842 Tìm Thể Tích hình nón (6)(9)
14843 Tìm Thể Tích hình chóp (20)(10)(30)
14844 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (6km)(6km)(8km)
14845 Quy đổi sang Phần Trăm 2/11
14846 Quy đổi sang Phần Trăm 5.3
14847 Quy đổi sang Phần Trăm 2.6
14848 Ước Tính (3/5)^-0.85
14849 Ước Tính (-7/9)÷(9/8)
14850 Ước Tính 19÷6
14851 Ước Tính (5/6)÷(1/3)-3/5*1/4
14852 Ước Tính 29/1000
14853 Ước Tính (3/4)^1
14854 Ước Tính 360÷8
14855 Ước Tính (3/1)^1
14856 Ước Tính 54÷5
14857 Làm tròn đến Hàng Phần Trăm 0.18
14858 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 5 1/3
14859 Chia 85÷17
14860 Trừ 5-8
14861 Trừ -8-9
14862 Chia 1/2
14863 Chia 3/4
14864 Trừ 4-2
14865 Trừ 40-3-7
14866 Trừ 3-(-6)
14867 Trừ 100-71
14868 Trừ 10-5 2/3
14869 Trừ 132-78
14870 Trừ 14.73-8.125
14871 Trừ 18-27
14872 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 5 3/7
14873 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 94
14874 Tìm Giá Trị Trung Bình 0 , 78 ,
14875 Tìm Giá Trị Trung Bình 0 , 8*100 ,
14876 Tìm Giá Trị Trung Bình 0 , 89*5+0 , 54 , ,
14877 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.00721*100 , 0 ,
14878 Tìm Giá Trị Trung Bình 66 36 71 51 56
14879 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.03999 , 0.3999 , 0.0399 , 4/10 , , ,
14880 Tìm Giá Trị Trung Bình 66 , 63 , 65 , 58 , 63 , 69 , , , , ,
14881 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.047*10 , 0 ,
14882 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.064%*2500
14883 Tìm Giá Trị Trung Bình 67 , 68 , 81 , 86 , 77 , 88 , 69 , 78 , 84 , 76 , 67 , 61 , 61 , 87 , 75 , , , , , , , , , , , , , ,
14884 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.07 , 7 , 0.7 , 0.17 , 1.7 , , , ,
14885 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.08*300 , 0*0.3 ,
14886 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.085*12 , 229 ,
14887 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.09*95 , 900 ,
14888 Tìm Giá Trị Trung Bình 67+70+0+37+60+47+0+70+0+89+0+92+0
14889 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.1 , 0.2 , 0.4 , 0.5 , 0.5 , 0.8 , 0.1 , 0.6 , 1 , , , , , , , ,
14890 Tìm Giá Trị Trung Bình 68 , 38 , 43 , 127 , 65 , 48 , 52 , , , , , ,
14891 Tìm Giá Trị Trung Bình 68 , 95 , 72 , 100 , 82 , 85 , 72 , 73 , 68 , 72 , 80 , , , , , , , , , ,
14892 Tìm Giá Trị Trung Bình 6809+2695+5409+6912+2915+4130
14893 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.17÷39 , 900 ,
14894 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.2 , 0.3 , 0.9 , 0.8 , 0.9 , 0.8 , 0.8 , 0.4 , 0.9 , , , , , , , ,
14895 Tìm Giá Trị Trung Bình 69 , 70 , 62 , 72 , 60 , , , ,
14896 Tìm Giá Trị Trung Bình 69 , 76 , 70 , 72 , 72 , , , ,
14897 Tìm Giá Trị Trung Bình 7 20 9 13 4 12 11 13
14898 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.3 , 0.3 , 0.333 , 0.282 , 0.501 , 0.217 , 0.333 , 0.283 , 0.167 , 0.286 , , , , , , , , ,
14899 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.33*45 , 0 ,
14900 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.4 , 0.4 , 0.2 , 0.2 , , ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.